| |
Tên văn bản giao kế hoạch | Nguồn vốn | Vốn (triệu đồng) |
Văn bản số 8946/BNN-KH ngày 30/12/2022 phân bổ vốn kế hoạch năm 2023 | Vốn trái phiếu chính phủ từ Bộ | 0 |
Vốn ngân sách nhà nước từ Bộ | 33000 |
Vốn trong nước từ địa phương | 0 |
Vốn ODA hoàn lại từ JICA | 280000 |
Vốn ngân sách nhà nước từ Bộ được kéo dài từ năm trước | 0 |
Văn bản số 2770/BNN-KH ngày 5/5/2023 điều chỉnh (lần 4) kế hoạch đầu tư vốn NSNN năm 2023 | Vốn trái phiếu chính phủ từ Bộ | 0 |
Vốn ngân sách nhà nước từ Bộ | 33000 |
Vốn trong nước từ địa phương | 0 |
Vốn ODA hoàn lại từ JICA | 282561 |
Vốn ngân sách nhà nước từ Bộ được kéo dài từ năm trước | 0 |
Văn bản số 3664/BNN-KH ngày 6/6/2023 điều chỉnh (lần 6) kế hoạch đầu tư vốn NSNN năm 2023 | Vốn trái phiếu chính phủ từ Bộ | 0 |
Vốn ngân sách nhà nước từ Bộ | 49000 |
Vốn trong nước từ địa phương | 0 |
Vốn ODA hoàn lại từ JICA | 390000 |
Vốn ngân sách nhà nước từ Bộ được kéo dài từ năm trước | 0 |
| |
Năm thực hiện
|
|
| |
Tên dự án | Tháng báo cáo | Vốn thực hiện (triệu đồng) | Vốn giải ngân (triệu đồng) | File đính kèm | Thời gian cập nhật |
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 01/2023 |
0
|
0
|
|
02/03/2023
|
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 02/2023 |
35211
|
35211
|
|
02/03/2023
|
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 03/2023 |
40306
|
40306
|
|
10/04/2023
|
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 04/2023 |
91199
|
91199
|
|
11/05/2023
|
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 05/2023 |
20890
|
20890
|
|
29/05/2023
|
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 06/2023 |
207223
|
207223
|
|
30/06/2023
|
Khôi phục, nâng cấp HTTL Bắc Nghệ An-JICA2 (Sở Nông nghiệp và PTNT Nghệ An)
| 07/2023 |
0
|
0
|
|
02/08/2023
|
Tổng số:
| |
394829
|
394829
| | |
Đang tải dữ liệu ...