| Tên dự án | Tháng báo cáo | Vốn thực hiện (triệu đồng) | Vốn giải ngân (triệu đồng) | Thời gian cập nhật |
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 01/2025 |
724
|
0
|
14/04/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 02/2025 |
0
|
0
|
07/03/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 03/2025 |
0
|
0
|
14/04/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 04/2025 |
0
|
145
|
14/04/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 05/2025 |
2729
|
289
|
28/05/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 06/2025 |
49
|
146
|
27/06/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 07/2025 |
1635
|
1729
|
31/07/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 08/2025 |
24
|
703
|
25/08/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 09/2025 |
63
|
63
|
30/09/2025
|
|
Dự án thành phần: Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị phát triển giống phục vụ trồng rừng các tỉnh Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ
| 10/2025 |
0
|
0
|
24/10/2025
|
|
Tổng số:
| |
5224
|
3075
| |