| Tên dự án | Tháng báo cáo | Vốn thực hiện (triệu đồng) | Vốn giải ngân (triệu đồng) | Thời gian cập nhật |
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 01/2025 |
0
|
0
|
14/02/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 02/2025 |
0
|
0
|
14/02/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 03/2025 |
0
|
0
|
21/03/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 04/2025 |
930
|
18546
|
28/04/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 05/2025 |
2781
|
284
|
28/05/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 06/2025 |
5564
|
1273
|
26/06/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 07/2025 |
1236
|
0
|
01/08/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 08/2025 |
9272
|
0
|
25/08/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 09/2025 |
22121
|
21600
|
03/10/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 10/2025 |
10000
|
8000
|
22/10/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Các công trình cấp nước tập trung nông thôn tỉnh Bến Tre
| 11/2025 |
9808
|
11551
|
25/11/2025
|
|
Tổng số:
| |
61712
|
61254
| |