| Tên dự án | Tháng báo cáo | Vốn thực hiện (triệu đồng) | Vốn giải ngân (triệu đồng) | Thời gian cập nhật |
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 01/2025 |
3000
|
0
|
31/03/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 02/2025 |
5000
|
12005
|
31/03/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 03/2025 |
5000
|
0
|
24/10/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 04/2025 |
6475
|
7135
|
30/07/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 05/2025 |
13430
|
13300
|
24/10/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 06/2025 |
6940
|
6178
|
30/07/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 07/2025 |
4000
|
0
|
01/08/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 08/2025 |
7564
|
0
|
24/10/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 09/2025 |
3000
|
5869
|
24/10/2025
|
|
Đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị phục vụ phát triển giống lúa thuần cho các tỉnh phía Bắc
| 10/2025 |
2000
|
0
|
24/10/2025
|
|
Tổng số:
| |
56409
|
44487
| |