| Tên dự án | Tháng báo cáo | Vốn thực hiện (triệu đồng) | Vốn giải ngân (triệu đồng) | Thời gian cập nhật |
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 01/2025 |
0
|
0
|
07/03/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 02/2025 |
0
|
0
|
07/03/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 03/2025 |
0
|
0
|
11/05/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 04/2025 |
0
|
0
|
11/05/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 05/2025 |
8000
|
0
|
30/09/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 06/2025 |
1200
|
1097
|
28/07/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 07/2025 |
2000
|
0
|
30/09/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 08/2025 |
900
|
0
|
30/09/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 09/2025 |
900
|
0
|
15/10/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 10/2025 |
7800
|
0
|
30/10/2025
|
|
Dự án thành phần số 1: Xây dựng các công trình cấp, trữ nước vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang
| 11/2025 |
3000
|
0
|
24/11/2025
|
|
Tổng số:
| |
23800
|
1097
| |