Tên dự án | Tháng báo cáo | Vốn thực hiện (triệu đồng) | Vốn giải ngân (triệu đồng) | Thời gian cập nhật |
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 01/2025 |
0
|
0
|
22/05/2025
|
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 02/2025 |
0
|
0
|
22/05/2025
|
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 03/2025 |
1490
|
0
|
01/04/2025
|
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 04/2025 |
1030
|
97
|
22/05/2025
|
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 05/2025 |
0
|
0
|
22/05/2025
|
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 06/2025 |
46
|
0
|
03/07/2025
|
Chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường (giai đoạn 1)
| 07/2025 |
50
|
459
|
28/07/2025
|
Tổng số:
| |
2616
|
556
| |